Có 2 kết quả:

虫子 chóng zi ㄔㄨㄥˊ 蟲子 chóng zi ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) insect
(2) bug
(3) worm
(4) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) insect
(2) bug
(3) worm
(4) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]

Bình luận 0