Có 2 kết quả:
虫子 chóng zi ㄔㄨㄥˊ • 蟲子 chóng zi ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insect
(2) bug
(3) worm
(4) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
(2) bug
(3) worm
(4) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insect
(2) bug
(3) worm
(4) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
(2) bug
(3) worm
(4) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
Bình luận 0